Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhân hòa


(từ cũ, nghĩa cũ) concorde (entre les membres d'une communauté)
Thiên thá»i, địa lợi, nhân hòa ba nhân tố để chiến thắng
le temps, la conformation favorable du terrain et la concorde nationale sont les trois facteurs de la victoire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.